Có 2 kết quả:

职务 chức vụ職務 chức vụ

1/2

chức vụ

giản thể

Từ điển phổ thông

chức vụ

Bình luận 0

chức vụ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chức vụ

Từ điển trích dẫn

1. Công việc được giao phó.
2. Trách nhiệm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Công việc được giao phó, thuộc về phần mình.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0